Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
làm quen
[làm quen]
|
to make the acquaintance of somebody; to make somebody's acquaintance; to get acquainted with somebody
Very happy/pleased to make your acquaintance !
to familiarize oneself with something; to habituate/accustom oneself to something